Máy đo độ rung MK-21
Xuất xứ: Mỹ
Bảo hành: 12 tháng
MÁY ĐO ĐỘ RUNG MK-21
Thông số kỹ thuật:
| Cảm biến | Bộ cảm biến rung điện từ (với nam châm) | ||
| Các phương thức đo | Gia tốc (ACC) | ||
| Đỉnh gia tốc (ACC PEAK) | |||
| Vận tốc (VEL) | |||
| Độ dịch chuyển (DISP) | |||
| Dải đo | Dải L | Dải H | |
| Gia tốc | 0.0 to 20.0m/s2 | 0 to 200m/s2 | |
| Đỉnh gia tốc | 0.0 to 20.0m/s2 | 0 to 200m/s2 | |
| Vận tốc | 0.0 to 20.0mm/s | 0 to 200mm/s | |
| Độ dịch chuyển | 0 to 200μm | 0 to 1990μm | |
| Dải tần số đo | Gia tốc: 1 kHz to 20 kHz | ||
| Đỉnh gia tốc: 1 kHz to 20 kHz | |||
| Vận tốc: 10 Hz to 1 kHz | |||
| Độ dịch chuyển: 10 Hz to 1 kHz | |||
| Hoạt động xử lý | Gia tốc: RMS value | ||
| Đỉnh gia tốc: PEAK value | |||
| Vận tốc: RMS value | |||
| Độ dịch chuyển: P-P value | |||
| Phương pháp hiển thị | Màn hình 4-1/2 kí tự LCD với độ sáng | ||
| Màn hình hiển thị thấp pin | Đánh dấu trên màn hình LCD | ||
| Nhiệt độ hoạt động | 0 - 50 °C (90%RH, không ngưng tụ) | ||
| Nhiệt độ lưu trữ | -10 - 60 °C (90%RH, không ngưng tụ) | ||
| Nguồn điện | Một pin "AA" alkali dry cell, hoạt động liên tục 8 tiếng | ||
| Kích thước | 69(W) x 154(H) x 30(D) | ||
| Trọng lượng | Khoảng 140 g (bộ phận chính bao gồm cả pin khô) | ||