Thiết bị đo nồng độ PH CP-105
Thông số kỹ thuật:
| Thông số kỹ thuật | pH | Oxi hóa / mV | Nhiệt độ |
| Phạm vi đo | 0.00 ÷ 14.00 pH | ± 1200 mV | with GP-105 head: -5 ÷ 60 °C, |
| with GPX-105s head: 0 ÷ 60 °C | |||
| Độ chính xác | ±0.02 pH * | ±1 mV | ±0.8 °C with temperature sensor |
| Nhiệt độ hoạt động | -5 ÷ 60 °C | - | - |
| Điện trở đầu cào | >1012Ω | >1012Ω | - |
| Nguồn điện | batteries 3x LR44 | ||
| Trọng lượng | with GP-105 head: 60 g, | ||
| with GPX-105s head: 70 g | |||
| Kích thước mm | with GP-105 head: L=160, φ= 26, | ||
| with GPX-105s head: L=220, φ = 26 | |||
| Thời gian hoạt động liên tục | 80 h | ||
| * Độ chính xác của máy đo không có điện cực pH | |||